|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
di chúc
noun
will; testament
![](img/dict/02C013DD.png) | [di chúc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | testament; will | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | NgÆ°á»i láºp di chúc | | Testator | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | NgÆ°á»i thi hà nh di chúc | | Executor; executrix | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bản di chúc bổ sung | | Codicil | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Di chúc do chủ tà i sản tá»± tay thảo ra | | Holograph testament; Holograph will | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chết không có di chúc | | To die intestate |
|
|
|
|